Người dùng được khuyến cáo nên xem xét kỹ các biện pháp phòng ngừa sau đây trước khi đặt bất kỳ chuyến bay nào.
LỰA CHỌN GHẾ / HIỂN THỊ CHUYẾN BAY & GIÁ VÉ MÁY BAY | PHÍ XỬ LÝ ĐẶT VÉ |
KẾT NỐI THỜI GIAN BAY PHỤ CẤP |
GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆT / GIÁ VÉ MÁY BAY ƯU ĐÃI CHO SINH VIÊN (Người Khuyết tật và Sinh viên) |
GIÁ VÉ MÁY BAY TRẺ EM VÀ TRẺ SƠ SINH | CHUYẾN BAY LIÊN DANH |
CÁCH SỬ DỤNG SKYTICKET | THỦ TỤC HỦY BỎ / PHÍ HỦY BỎ | THAY ĐỔI CHUYẾN BAY, HÀNH TRÌNH VÀ THÔNG TIN HÀNH KHÁCH |
HIỂN THỊ CHUYẾN BAY & GIÁ VÉ MÁY BAY
Trang đặt vé skyticket hiển thị các chuyến bay và số ghế còn trống theo các chỉ số bên dưới.
CHỈ HIỆU HIỂN THỊ | SỰ MIÊU TẢ |
---|---|
〇 | Có Ghế Trống |
△ | Số lượng Ghế Hạn chế |
[Con số] Ghế | Số lượng Ghế Có sẵn Như đã Chỉ định |
Hiển thị Chỗ ngồi được Nâng cấp | Bao Gồm Ghế Nâng cấp ngoài Ghế Tiêu chuẩn * Giá vé máy bay Khác nhau cho Ghế Nâng cấp |
Thay đổi Chuyến bay Sau khi Đặt vé | Được phép Thay đổi Chuyến bay / Lịch trình trên Cùng một Hãng hàng không và Tuyến bay Thông tin về thay đổi chuyến bay |
HÃNG HÀNG KHÔNG | MÃ 3 CHỮ CÁI |
---|---|
All Nippon Airways | ANA |
Japan Airlines | JAL |
Air Do | ADO |
Solaseed Air | SNA |
StarFlyer | SFJ |
Fuji Dream Airlines | FDA |
Skymark Airlines | SKY |
Jetstar Japan | JJP |
Peach Aviation | APJ |
Spring Airlines Japan | SJO |
IBEX Airlines | IBX |
Oriental Air Bridge | ORC |
Amakusa Airlines | AMX |
Toki Air | TOK |
PHÍ XỬ LÝ ĐẶT VÉ
Giá vé máy bay cho các chuyến bay nội địa được đặt trên skyticket bao gồm phí xử lý và quyền lợi của cổ đông phí mua hàng (chỉ áp dụng khi đặt vé giảm giá quyền lợi cổ đông).
Các khoản phí này được phân loại là hoa hồng của công ty du lịch và không được hoàn lại nếu chuyến đi bị hủy.
* Phí xử lý của skyticket khác với phí xử lý do các hãng hàng không áp dụng
PHÍ XỬ LÝ VÉ SKYTICKET |
|
---|---|
Japan Airlines (JAL) | JPY3,000 |
All Nippon Airways (ANA) | |
Solaseed Air (SNA) | |
Star Flyer (SFJ) | |
Air Do (ADO) | |
Fuji Dream Airlines (FDA) | |
IBEX Airlines (IBX) | |
Oriental Air Bridge (ORC) | |
Amakusa Airlines (AMX) | |
Skymark Airlines (SKY) | |
Toki Air (TOK) | |
Jetstar Japan (JJP) | JPY4,000 |
Peach Aviation (APJ) | |
Spring Airlines Japan (SJO) |
QUYỀN LỢI CỦA CỔ ĐÔNG PHÍ MUA HÀNG (MỖI HÀNH KHÁCH, MỖI TUYẾN) |
|
---|---|
All Nippon Airways (ANA) |
Số tiền thay đổi tùy theo chuyến bay được chọn. Kiểm tra số tiền trên màn hình chọn chuyến bay hoặc qua Đặt vé của tôi hoặc Trang của tôi. |
Japan Airlines (JAL) | |
Star Flyer (SFJ) |
KẾT NỐI THỜI GIAN BAY PHỤ CẤP
Đặt chỗ cho các chuyến bay nối chuyến có thể được hoàn tất đồng thời trên skyticket.
Bắt đầu bằng cách nhấp vào "Nhiều thành phố", sau đó tìm kiếm chuyến bay từ sân bay khởi hành đến sân bay trung chuyển, tiếp theo là chuyến bay từ sân bay trung chuyển đến điểm đến cuối cùng, rồi tiến hành chọn các chuyến bay mong muốn.
Phụ cấp thời gian nối chuyến khác nhau tùy thuộc vào sân bay và hãng hàng không được chọn.
Hành khách được khuyên nên kiểm tra trang web chính thức của các hãng hàng không trước khi đặt chỗ.
HÃNG HÀNG KHÔNG |
THỜI GIAN CẦN THIẾT ĐỂ KẾT NỐI CHUYẾN BAY |
---|---|
Jetstar Japan / Peach Aviation / Spring Airlines Japan |
Tối thiểu 120 Phút |
Tất cả các Hãng hàng không Khác | Tối thiểu 90 Phút |
|
PHÍ DỊCH VỤ HÀNH KHÁCH (PFC)
Giá vé máy bay hiển thị trên skyticket bao gồm Phí Dịch vụ Hành khách tại Sân bay Nội địa (PFC).
SÂN BAY | NHÀ GA SÂN BAY | NGƯỜI LỚN | TRẺ EM |
---|---|---|---|
New Chitose Airport | JPY370 | JPY180 | |
Sendai Airport | JPY290 | JPY150 | |
Ibaraki Airport | JPY100 | JPY 50 | |
Haneda Airport | JPY370 | JPY180 | |
Narita Airport | Nhà ga 1 và 2 | JPY450 | JPY220 |
Nhà ga 3 | JPY390 | JPY190 | |
Chubu Centrair International Airport | Nhà ga 1 | JPY440 | JPY220 |
Nhà ga 2 | JPY380 | JPY190 | |
Mt. Fuji Shizuoka Airport | JPY140 | JPY 70 | |
Itami Airport | JPY340 | JPY170 | |
Nanki-Shirahama Airport | JPY260 | JPY130 | |
Kansai International Airport | Nhà ga 1 | JPY440 | JPY220 |
Nhà ga 2 |
Khởi hành JPY420 Đến JPY370 |
Khởi hành JPY420 Đến PY370 |
|
Kitakyushu Airport | JPY100 | JPY 50 | |
Fukuoka Airport | JPY110 | JPY 50 | |
Kumamoto Airport | JPY200 | JPY100 | |
Naha Airport | JPY240 | JPY120 | |
Miyako Shimojishima Airport | JPY550 | JPY550 |
Tại thời điểm ngày 25 tháng 12 năm 2023