Các khoản phí hủy và không hoàn lại sau đây được áp dụng trong trường hợp hủy vé.
* Không bao gồm phí hủy vé máy bay, phí hoàn và sửa đổi lịch trình chuyến bay và các khoản phí bổ sung (chọn chỗ ngồi và hành lý bổ sung)
PHÍ XƯ LÝ HỦY VÉ MÁY BAY
Phí Xử lý Hủy bỏ |
JPY2,800 |
PHÍ KHÔNG HOÀN LẠI KHI HỦY
PHÍ XỬ LÝ / PHÍ XUẤT VÉ MÁY BAY (Mỗi hành khách trên mỗi tuyến) |
|
---|---|
Japan Airlines (JAL) | JPY3,000 |
All Nippon Airways (ANA) | |
Solaseed Air (SNA) | |
Star Flyer (SFJ) | |
Air Do (ADO) | |
Fuji Dream Airlines (FDA) | |
IBEX Airlines (IBX) | |
Oriental Air Bridge (ORC) | |
Amakusa Airlines (AMX) | |
Skymark Airlines (SKY) | |
Jetstar Japan (JJP) | JPY4,000 |
Peach Aviation (APJ) | |
Spring Airlines Japan (SJO) |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG PHÍ MUA (Mỗi hành khách trên mỗi tuyến) |
|
---|---|
All Nippon Airways (ANA) |
Số tiền thay đổi tùy thuộc vào chuyến bay được chọn. Kiểm tra số tiền trên màn hình chọn chuyến bay hoặc qua Đặt vé của tôi hoặc Trang của tôi. |
Japan Airlines (JAL) | |
Star Flyer (SFJ) |
PHÍ XỬ LÝ (Mỗi lần đặt phòng) |
|
---|---|
Thanh Toán Thẻ Tín Dụng | JPY3,000 |
PayPay | |
Thanh toán Cửa hàng tiện lợi | |
Pay-easy | |
Amazon Pay | |
Google Pay | |
Apple Pay | |
PayPal | |
Chuyển khoản Ngân hàng * Phí chuyển khoản ngân hàng phát sinh tại thời điểm chuyển khoản sẽ do người dùng chịu |
KHÔNG ÁP DỤNG |
PHÍ ĐẶT CHỖ QUA ĐIỆN THOẠI (Mỗi hành khách trên mỗi tuyến) |
|
---|---|
Đặt chỗ qua điện thoại qua skyticket Call Center | JPY500 |
Cập nhật lần cuối: 21 tháng 8 năm 2024